Phương vị từ trong tiếng Trung
Phương vị từ trong tiếng Trung Phương vị từ là các danh từ chỉ phương hướng, vị trí, phương vị từ đơn giản gồm 前、后、左、右、 里、 内、 外, 中间、 上、…
Phương vị từ trong tiếng Trung Phương vị từ là các danh từ chỉ phương hướng, vị trí, phương vị từ đơn giản gồm 前、后、左、右、 里、 内、 外, 中间、 上、…
Trợ từ động thái 着 Trợ từ động thái 着 là trợ từ thường gặp và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng trung hàng ngày, thế…