You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề Danh sách viện bảo tàng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Danh sách viện bảo tàng

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ

DANH SÁCH VIỆN BẢO TÀNG

馆名

馆名 guǎn míng Danh sách viện bảo tàng
1.鉴赏家 1. jiànshǎng jiā chuyên gia đánh giá
2.鉴定家 2. jiàndìng jiā chuyên gia giám định
3. 古董 3. gǔdǒng đồ cổ
4. 馆长 4. guǎn zhǎng giám đốc bảo tàng
5. 工业 展览会 5. gōngyè zhǎnlǎn huì hội chợ triển lãm công nghiệp
6. 一 大 会址 6. yī dàhuì zhǐ nhà lưu niệm đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ nhất (của Đảng cộng sản Trung Quốc)
7. 收藏家 7. shōucáng jiā nhà sưu tầm
美国国家航空航天博物馆馆长艾伦·斯托凡:我希望登陆火星的第一人是女性_宇航局
8. 国家 宇航 馆 8. guójiā yǔháng guǎn nhà trưng bày hàng không vũ trụ quốc gia
9. 美术馆  9. měishù guǎn  nhà trưng bày tác phẩm mỹ thuật
10. 国家 动物 标本 陈列馆 10. guójiā dòngwù biāoběn chénliè guǎn nhà trưng bày tiêu bản động vật quốc gia
11. 植物标本馆 11. zhíwù biāoběn guǎn nhà trưng bày tiêu bản thực vật
12. 参观 证 12. cānguān zhèng thẻ tham quan
13. 故宫 博物馆 13. gùgōng bówùguǎn viện bảo tàng Cố Cung
14. 国家 科技 馆 14. guójiā kējì guǎn viện bảo tàng khoa học kỹ thuật quốc gia
15. 历史博物馆 15. lìshǐ bówùguǎn viện bảo tàng lịch sử
16. 国家 美 艺 收藏 馆 16. guójiā měi yì shōucáng guǎn viện bảo tàng mỹ nghệ quốc gia
17. 装饰 艺术 和 设计 博物馆 17. zhuāngshì yìshù hé shèjì bówùguǎn viện bảo tàng nghệ thuật trang trí và thiết kế
18. 军事 博物馆 18. jūnshì bówùguǎn viện bảo tàng quân sự
19. 自然博物馆 19. zìrán bówùguǎn viện bảo tàng thiên nhiên
20. 天文馆 20. tiānwénguǎn viện bảo tàng thiên văn
21. 蜡像馆 21. làxiàng guǎn viện bảo tàng tượng sáp
22. 国家 住 塑 园 22. guójiā zhù sù yuán vườn điêu khắc quốc gia

上海天文馆| ennead

Chúc các bạn học tốt!

Trả lời